Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invertebrate




invertebrate
[in'və:tibrit]
tính từ
(động vật học) không xương sống
(nghĩa bóng) nhu nhược
danh từ
(động vật học) loài không xương sống
(nghĩa bóng) người nhu nhược


/in'və:tibrit/

tính từ
(động vật học) không xương sống
(nghĩa bóng) nhu nhược

danh từ
(động vật học) loài không xương sống
(nghĩa bóng) người nhu nhược

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.