Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invidiousness




invidiousness
[in'vidiəsnis]
danh từ
tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm
tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)


/in'vidiəsnis/

danh từ
tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm
tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.