Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invigorating




invigorating
[in'vigəreitiη]
tính từ
làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái


/in'vigəreitiɳ/

tính từ
làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.