Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iris-out




iris-out
['aiəris'aut]
danh từ
(điện ảnh) cảnh gạt tròn mờ


/'aiəris'aut/

danh từ
(điện ảnh) cảnh gạt tròn mờ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.