Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrelevance




irrelevance
[i'relivəns]
Cách viết khác:
irrelevancy
[i'relivənsi]
danh từ
tính không dính dáng, tính không thích hợp
điều không thích đáng; điều không thích hợp


/i'relivəns/ (irrelevancy) /i'relivənsi/

danh từ
tính không dính dáng, tính không thích hợp
điều không thích đáng; điều không thích hợp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.