Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isogonic




isogonic
[,aisou'gɔnik]
tính từ
(toán học) đẳng giác



(vật lí) có cùng độ nghiêng

/,aisou'gɔnik/

tính từ
(toán học) đẳng giác

Related search result for "isogonic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.