Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isopod




isopod
['aisoupɔd]
danh từ
(động vật học) động vật chân giống, động vật đẳng túc


/'aisoupɔd/

danh từ
(động vật học) động vật chân giống, động vật đẳng túc

Related search result for "isopod"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.