Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iterative




iterative
['itərətiv]
tính từ
nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
iterative integral
tích phân lặp
(ngôn ngữ học) lặp



lặp

/'itərətiv/

tính từ
nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
(ngôn ngữ học) lặp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "iterative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.