Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jactation




jactation
[dʒæk'tei∫n]
Cách viết khác:
jactitation
[,dʒækti'tei∫n]
danh từ
(y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật
(từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác


/dʤæk'teiʃn/ (jactitation) /,dʤækti'teiʃn/

danh từ
(y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật
(từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác

Related search result for "jactation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.