Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jesuitic




jesuitic
[,dʒezju'itik]
Cách viết khác:
Jesuitical
[,dʒezju'itikəl]
tính từ
(thuộc) dòng Tên
hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi
đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt


/,dʤezju'itik/ (Jesuitical) /,dʤezju'itikəl/

tính từ
(thuộc) dòng Tên
hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi
đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.