Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jetsam




jetsam
['dʒetsəm]
danh từ
hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)
hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ
flotsam and jetsam
xem flotsam


/'dʤetsəm/

danh từ
hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)
hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.