Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jowl




jowl
[dʒaul]
danh từ
xương hàm, hàm (thường) là hàm dưới
cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim)
đầu (cá hồi...)
cheek by jowl
(xem) cheek


/dʤaul/

danh từ
xương hàm, hàm (thường là hàm dưới)

cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim)
đầu (cá hồi...) !cheek by jowl
(xem) cheek

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jowl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.