Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juniority




juniority
[,dʒu:ni'ɔriti]
danh từ
địa vị người ít tuổi hơn
địa vị người cấp dưới


/,dʤu:ni'ɔriti/

danh từ
địa vị người ít tuổi hơn
địa vị người cấp dưới

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.