Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jute




jute
[dʒu:t]
danh từ
sợi đay
(thực vật học) cây đay
(định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay


/dʤu:t/

danh từ
sợi đay
(thực vật học) cây đay
(định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay

Related search result for "jute"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.