Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
karma




karma
['kɑ:mə]
danh từ
(Phật giáo) nghiệp chướng


/'kɑ:mə/

danh từ
nghiệp (đạo Phật)

Related search result for "karma"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.