Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kingbolt




kingbolt
['kiηboult]
Cách viết khác:
kingpin
['kiηpin]
danh từ
chốt cái, chốt chính
nhân vật cột trụ, nhân vật chủ chốt


/'kiɳboult/ (kingpin) /'kiɳpin/

danh từ
chốt cái, chốt chính

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.