Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knottiness




knottiness
['nɔtinis]
danh từ
tình trạng có nhiều nút
tình trạng có nhiều mắt, tình trạng có nhiều đầu mấu
(nghĩa bóng) tình trạng rắc rối, sự khó khăn; sự nan giải; sự khó giải thích


/'nɔtnis/

danh từ
tình trạng có nhiều nút
tình trạng có nhiều mắt, tình trạng có nhiều đầu mấu
(nghĩa bóng) tình trạng rắc rối, sự khó khăn; sự nan giải; sự khó giải thích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knottiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.