Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labiate




labiate
['leibiit]
tính từ ((cũng) lipped)
có môi
hình môi
danh từ
(thực vật học) cây hoa môi


/'leibiit/

tính từ ((cũng) lipped)
có môi
hình môi

danh từ
(thực vật học) cây hoa môi

Related search result for "labiate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.