Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laboured




laboured
['leibəd]
tính từ
nặng nhọc, khó khăn
laboured breathing
hơi thở nặng nhọc
không thanh thoát, cầu kỳ
a laboured style of writing
lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu kỳ


/'leibəd/

tính từ
nặng nhọc, khó khăn
laboured breathing hơi thở nặng nhọc
không thanh thoát, cầu kỳ
a laboured style of writing lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu k

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laboured"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.