Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lacquer




lacquer
['lækə]
Cách viết khác:
lacker
['lækə]
danh từ
sơn mài
đồ gỗ sơn
lacquer painting
tranh sơn mài
pumice lacquer
sơn mài
keo xịt tóc
ngoại động từ
sơn, quét sơn


/'lækə/ (lacker) /'lækə/

danh từ
sơn
đồ gỗ sơn !lacquer painting
tranh sơn mài !pumice lacquer
sơn mài

ngoại động từ
sơn, quét sơn

Related search result for "lacquer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.