Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laicise




laicise
['leiisaiz]
Cách viết khác:
laicize
['leiisaiz]
như laicize


/'leiisaiz/ (laicise) /'leiisaiz/

ngoại động từ
tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội
to laicize the school làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội

Related search result for "laicise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.