Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laminable




laminable
['læminəbl]
tính từ
cán mỏng được, dát mỏng được


/'læminəbl/

tính từ
cán mỏng được, dát mỏng được

Related search result for "laminable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.