Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
languishing




languishing
['læηgwi∫iη]
tính từ
ốm mòn, tiều tuỵ
úa tàn, suy giảm, phai nhạt
lờ đờ, uể oải
a languishing look
cái nhìn lờ đờ; héo hon vì mong mỏi


/'læɳgwiʃiɳ/

tính từ
ốm mòn, tiều tuỵ
úa tàn, suy giảm, phai nhạt
lờ đờ, uể oải
a languishing look cái nhìn lờ đờ; héo hon vì mong mỏi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.