Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laodicean




laodicean
[,leioudi'siən]
danh từ
người thờ ơ (đối với (chính trị), (tôn giáo))


/,leioudi'siən/

danh từ
người thờ ơ (đối với chính trị, tôn giáo)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.