Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lap joint


    Chuyên ngành kỹ thuật
chỗ nối chồng
hàn chồng mí
mối hàn chồng chập
mối nối chồng
mối nối phủ
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
khớp nối chồng
    Lĩnh vực: xây dựng
liên kết chồng
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
nối ghép chồng
    Lĩnh vực: toán & tin
mối nối chập
    Lĩnh vực: ô tô
sự ghép mí
    Chuyên ngành kỹ thuật
chỗ nối chồng
hàn chồng mí
mối hàn chồng chập
mối nối chồng
mối nối phủ
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
khớp nối chồng
    Lĩnh vực: xây dựng
liên kết chồng
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
nối ghép chồng
    Lĩnh vực: toán & tin
mối nối chập
    Lĩnh vực: ô tô
sự ghép mí

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.