Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lasagne





danh từ
món bột với cà chua và nước xốt và phó mát hấp chung



lasagne
[lə'zænjə]
danh từ
món bột với cà chua và nước xốt và phó mát hấp chung


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.