Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
launder




launder
['lɔ:ndə]
ngoại động từ
giặt là
to launder a suit
giặt là một bộ đồ
chuyển (tiền kiếm được bằng cách bất chính) vào ngân hàng để che dấu gốc tích của số tiền đó


/'lɔ:ndə/

ngoại động từ
giặt là

nội động từ
có thể giặt là được

Related search result for "launder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.