Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leakiness




leakiness
['li:kinis]
danh từ
tình trạng có lỗ rò, tình trạng có lỗ hở, tình trạng có kẽ hở


/'li:kinis/

danh từ
tình trạng có lỗ rò, tình trạng có lỗ hở, tình trạng có kẽ h

Related search result for "leakiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.