Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leather-neck




leather-neck
['leðənek]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lính thuỷ đánh bộ


/'leðənek/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lính thuỷ đánh b

Related search result for "leather-neck"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.