 | ['lekt∫ə] |
 | danh từ |
| |  | (lecture on something) bài nói chuyện về một đề tài nào đó (thường) là một phần trong chương trình giảng dạy; bài diễn thuyết; bài thuyết trình |
| |  | to give/deliver/read a lecture |
| | trình bày/đọc bài thuyết trình |
| |  | a course of lectures on Chinese literature |
| | một khoá giảng về văn học Trung Quốc |
| |  | a lecture tour |
| | một chuyến đi giảng bài ở nhiều nơi |
| |  | sự la mắng; sự quở trách |
| |  | to give someone a lecture |
| | quở trách ai; lên lớp ai |
| |  | the policeman let me off with a lecture about speeding |
| | ông cảnh sát thả cho tôi đi sau một hồi lên lớp về việc chạy xe quá tốc độ quy định |
 | nội động từ |
| |  | (to lecture on something) giảng, diễn thuyết, thuyết trình |
| |  | Mrs X lectures on civil law |
| | bà X giảng về luật dân sự |
 | ngoại động từ |
| |  | (to lecture somebody for / about something) quở trách ai về điều gì; lên lớp |