Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legal age




legal+age
['li:gl,eidʒ]
danh từ
tuổi có đầy đủ quyền lợi và trách nhiệm; tuổi hợp pháp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.