Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legalist




legalist
['li:gəlist]
danh từ
người tuân thủ pháp luật một cách tuyệt đối


/'li:gəlist/

danh từ
người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luật
người theo chủ nghĩa hợp pháp
người quan liêu giấy t

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.