Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leggy




leggy
['legi]
tính từ
có cẳng dài
phô bày đùi vế


/'legi/

tính từ
có cẳng dài
phô bày đùi vế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leggy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.