Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leptodactyl




leptodactyl
[,leptou'dæktil]
tính từ
có ngón dài (chim)


/,leptou'dæktil/

tính từ
có ngón dài (chim)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.