Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lesion




lesion
['li:ʒn]
danh từ
(y học) thương tổn


/'li:ʤn/

danh từ
(y học) thương tổn

Related search result for "lesion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.