Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
libation




libation
[lai'bei∫n]
danh từ
sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu
(hàng hải) sự uống rượu


/lai'beiʃn/

danh từ
sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu
(hàng hải) sự uống rượu

Related search result for "libation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.