Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
life-giving




life-giving
['laif,giviη]
tính từ
truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí


/'laif,giviɳ/

tính từ
truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí

Related search result for "life-giving"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.