Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lint




lint
[lint]
danh từ
xơ vải buộc vết thương


/lint/

danh từ
xơ vải (để) buộc vết thương

Related search result for "lint"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.