Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lip-reading




lip-reading
['lip,ri:diη]
danh từ
sự hiểu theo cách mấp máy môi


/'lip,ri:diɳ/

danh từ
sự hiểu bằng cách ra hiệu môi; sự hiểu cách ra hiệu môi

Related search result for "lip-reading"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.