Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lisp





lisp
[lisp]
danh từ
sự nói ngọng, tật nói ngọng
tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)
động từ
nói ngọng


/lisp/

danh từ
sự nói nhịu
tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)

động từ
nói ngọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lisp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.