Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
litigious




litigious
[li'tidʒəs]
tính từ
kiện tụng, thích kiện tụng, hay tranh chấp


/li'tidʤəs/

tính từ
(thuộc) kiện tụng; có thể kiện, có thể tranh chấp
thích kiện tụng, hay tranh chấp (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "litigious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.