Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
livener




livener
['laivnə]
danh từ
người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái; người làm phấn khởi; người khuyến khích cổ vũ


/'laivnə/

danh từ
người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái; người làm phấn khởi; người khuyến khích cổ v

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.