lofty
lofty | ['lɔfti] |  | tính từ | | |  | cao ngất, sừng sững | | |  | a lofty stature | | | dáng người cao lớn | | |  | kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo | | |  | cao thượng, cao quý | | |  | a lofty soul | | | tâm hồn cao thượng |
/'lɔfti/
tính từ
cao, cao ngất a lofty stature dáng người cao lớn
kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo
cao thượng, cao quý a lofty soul tâm hồn cao thượng
|
|