Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
log-hut




log-hut
['lɔghʌt]
danh từ
túp nhà làm bằng cây gỗ ghép
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà tù, trại giam


/'lɔghʌt/

danh từ
túp nhà làm bằng cây gỗ ghép
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà tù, trại giam

Related search result for "log-hut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.