Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
logging




logging
['lɔgiη]
danh từ
việc đốn gỗ


/'lɔgiɳ/

danh từ
việc đốn gỗ

Related search result for "logging"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.