Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lomentaceous




lomentaceous
[,loumən'tei∫əs]
tính từ
(thực vật học) có ngấn thành đốt (trái đậu)


/,loumən'teiʃəs/

tính từ
(thực vật học) có ngấn thành đốt (trái đậu)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.