Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lone wolf




lone+wolf
['loun,wulf]
danh từ
người thích sống, hành động một mình
người độc lập về tư tưởng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.