Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long-headed




long-headed
['lɔη'hedid]
tính từ
có đầu dài
linh lợi, nhìn xa thấy rộng


/'lɔɳ'hedid/

tính từ
có đầu dài
linh lợi, nhìn xa thấy rộng

Related search result for "long-headed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.