Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
longing




longing
['lɔηiη]
danh từ
niềm khát khao, lòng ham muốn mãnh liệt
a longing for knowledge
niềm khát khao được mở rộng kiến thức
tính từ
thèm khát, thèm muốn, khát khao


/'lɔɳiɳ/

tính từ
ước ao, mong đợi, khát khao, ham muốn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "longing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.