Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
longshoreman




longshoreman
['lɔη∫ɔ:mæn]
danh từ
người khuân vác ở bờ biển
người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu


/'lɔɳʃɔ:mən/

danh từ
người khuân vác ở bờ biển
người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu
người làm nghề đánh cá trên bờ biển

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.